Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
蓋然 cái nhiên
1
/1
蓋然
cái nhiên
Từ điển trích dẫn
1. Không chắc đúng, thiếu xác định. ◎Như: “giá kiện sự thành công đích cái nhiên tính ngận tiểu, tối hảo bất yếu mậu nhiên hành sự” 這件事成功的蓋然性很小, 最好不要貿然行事.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Có lẽ. Không chắc.
Bình luận
0